Full Name: Emmanuel Agyemang Badu
Tên áo: BADU
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Dec 2, 1990)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 25, 2023 | Accra Lions FC | 77 |
May 24, 2023 | Accra Lions FC | 77 |
Nov 25, 2022 | Qingdao | 77 |
Nov 21, 2022 | Qingdao | 80 |
May 10, 2022 | Qingdao | 80 |
Nov 12, 2021 | Qingdao | 80 |
Nov 8, 2021 | Qingdao | 84 |
Jan 4, 2021 | Hellas Verona | 84 |
Jan 4, 2021 | Hellas Verona | 84 |
Oct 6, 2020 | Hellas Verona | 84 |
Dec 10, 2019 | Hellas Verona | 84 |
Jul 15, 2019 | Hellas Verona | 84 |
Jun 25, 2019 | Udinese Calcio | 84 |
Jun 19, 2019 | Udinese Calcio | 85 |
Dec 13, 2018 | Udinese Calcio | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Baba Salifu Apiiga | HV,DM,TV(T) | 18 | 67 | |
![]() | Rauf Salifu | F(C) | 23 | 70 | ||
23 | ![]() | Abass Samari Salifu | TV,AM(C) | 20 | 73 | |
8 | ![]() | Fuzy Taylor | DM,TV(C) | 17 | 65 |