Full Name: Emiliano Massimo
Tên áo: MASSIMO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Oct 11, 1989)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 68
CLB: Trastevere Calcio
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2020 | Trastevere Calcio | 78 |
Apr 21, 2020 | Taranto FC | 78 |
Dec 7, 2018 | Taranto FC | 78 |
Apr 15, 2018 | USD Cavese | 78 |
Sep 28, 2016 | Racing Club Roma | 78 |
Oct 30, 2015 | SS Chieti Calcio | 78 |
Aug 25, 2015 | SS Ischia Isolaverde | 78 |
Jan 12, 2015 | SS Ischia Isolaverde | 78 |
Sep 16, 2014 | US Grosseto 1912 | 78 |
Sep 1, 2014 | Esperia Viareggio | 78 |
Jul 18, 2014 | Esperia Viareggio | 78 |
Oct 14, 2013 | US Avellino | 78 |
Oct 14, 2013 | US Avellino | 78 |
Sep 10, 2013 | US Avellino | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Claudio Corsetti | AM(PT),F(PTC) | 38 | 76 | |||
Emiliano Massimo | DM,TV(C) | 35 | 78 | |||
Alessio Lo Porto | HV,DM,TV(T) | 28 | 78 | |||
Danilo Pasqualoni | HV(P) | 30 | 75 | |||
Simone Monni | F(C) | 28 | 71 | |||
Federico Alonzi | F(C) | 28 | 73 | |||
Giulio Pandimiglio | HV,DM,TV(PT) | 20 | 65 | |||
Mirco Ferrante | TV(C) | 21 | 68 |