Full Name: Claudio Corsetti
Tên áo: CORSETTI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Jul 9, 1986)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 62
CLB: Trastevere Calcio
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2021 | Trastevere Calcio | 76 |
Nov 25, 2019 | Latina Calcio 1932 | 76 |
Jan 28, 2019 | SSD Cynthialbalonga | 76 |
Nov 4, 2017 | SSD Cynthialbalonga | 77 |
Aug 1, 2015 | AC Savoia 1908 | 77 |
May 21, 2015 | AC Savoia 1908 | 77 |
Aug 29, 2014 | AC Savoia 1908 | 77 |
Jan 31, 2014 | Aprilia Calcio | 77 |
Sep 11, 2013 | AC Cuneo 1905 | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Claudio Corsetti | AM(PT),F(PTC) | 38 | 76 | |||
Emiliano Massimo | DM,TV(C) | 35 | 78 | |||
Alessio Lo Porto | HV,DM,TV(T) | 28 | 78 | |||
Danilo Pasqualoni | HV(P) | 30 | 75 | |||
Simone Monni | F(C) | 28 | 71 | |||
Federico Alonzi | F(C) | 28 | 73 | |||
Giulio Pandimiglio | HV,DM,TV(PT) | 20 | 65 | |||
Mirco Ferrante | TV(C) | 21 | 68 |