Full Name: Tiziano Tulissi
Tên áo: TULISSI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Jul 21, 1997)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 70
CLB: Tritium Calcio
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2024 | Tritium Calcio | 75 |
Aug 21, 2023 | Modena | 75 |
Jun 2, 2023 | Modena | 75 |
Jun 1, 2023 | Modena | 75 |
Sep 6, 2022 | Modena đang được đem cho mượn: Fermana FC | 75 |
Aug 14, 2022 | Modena đang được đem cho mượn: Fermana FC | 75 |
Jun 2, 2022 | Modena | 75 |
Jun 1, 2022 | Modena | 75 |
Sep 8, 2021 | Modena đang được đem cho mượn: Virtus Francavilla | 75 |
Aug 28, 2020 | Modena | 75 |
Jul 10, 2020 | Atalanta BC | 75 |
Dec 10, 2019 | Modena | 75 |
Dec 10, 2019 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Modena | 75 |
Jun 21, 2019 | Atalanta BC | 75 |
Jun 2, 2019 | Atalanta BC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luca Meregalli | HV(C) | 33 | 76 | |||
Enrico di Cesare | TV(C) | 30 | 77 | |||
David Speziale | F(C) | 30 | 76 | |||
Tiziano Tulissi | AM(PTC) | 27 | 75 | |||
Mirco Miori | GK | 29 | 76 | |||
Riccardo Capogna | F(C) | 36 | 75 |