Full Name: Luca Meregalli
Tên áo: MEREGALLI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jul 14, 1991)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 80
CLB: Tritium Calcio
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 29, 2022 | Tritium Calcio | 76 |
Sep 20, 2021 | Virtus Bergamo | 76 |
May 17, 2016 | Virtus Bergamo | 76 |
Mar 5, 2016 | AC Pavia | 76 |
Jul 17, 2015 | AC Pavia | 76 |
Apr 3, 2014 | Piacenza Calcio | 76 |
Jul 28, 2012 | AC Pavia | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luca Meregalli | HV(C) | 33 | 76 | |||
Enrico di Cesare | TV(C) | 30 | 77 | |||
David Speziale | F(C) | 30 | 76 | |||
Tiziano Tulissi | AM(PTC) | 27 | 75 | |||
Mirco Miori | GK | 29 | 76 | |||
Riccardo Capogna | F(C) | 36 | 75 |