Full Name: Francisco José Andrés Romero
Tên áo: PULPO
Vị trí: GK
Chỉ số: 79
Tuổi: 37 (Oct 28, 1987)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 1, 2020 | Othellos Athienou | 79 |
May 1, 2020 | Othellos Athienou | 79 |
Oct 30, 2018 | EN Paralimni | 79 |
Jun 2, 2016 | SD Ponferradina | 79 |
Jun 1, 2016 | SD Ponferradina | 79 |
Jan 13, 2016 | SD Ponferradina đang được đem cho mượn: Atlético Astorga | 79 |
Jun 8, 2015 | Rapid Bucureşti | 79 |
Feb 15, 2014 | AEL Limassol | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Giorgos Katsiatis | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | |
1 | ![]() | Dimitris Tziakouris | GK | 31 | 72 | |
10 | ![]() | Dimitris Flouris | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 65 | |
![]() | Georgios Stamoulis | F(C) | 22 | 63 | ||
44 | ![]() | Antonios Mitsis | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |
5 | ![]() | Kyriakos Kyriakou | HV(PC),DM(P) | 34 | 74 | |
69 | ![]() | Andreas Mallouri | GK | 21 | 64 |