Full Name: Jorge Hernández Diéguez
Tên áo: HERNÁNDEZ
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Feb 6, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 64
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2022 | Unión Popular de Langreo | 78 |
Jan 3, 2019 | Unionistas de Salamanca | 78 |
Aug 22, 2016 | CD Alcoyano | 78 |
Sep 29, 2015 | Sestao River Club | 78 |
Jul 7, 2014 | Real Valladolid | 78 |
Jul 1, 2014 | Real Valladolid | 77 |
Feb 12, 2014 | Zamora CF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Gonzalo de la Fuente | HV(TC) | 40 | 78 | ||
5 | Alain Alvarez | HV(TC) | 35 | 78 | ||
10 | Jorge Hernández | F(PTC) | 32 | 78 | ||
2 | Nacho López | HV,DM,TV(P) | 37 | 76 | ||
David Sánchez | TV(C),AM(PTC) | 26 | 72 |