?
Alexander SZYMANOWSKI

Full Name: Alexander Szymanowski

Tên áo: SZYMANOWSKI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (Oct 13, 1988)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: Talavera de la Reina

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2023Talavera de la Reina76
Jun 26, 2023Talavera de la Reina78
Jun 18, 2023Talavera de la Reina78
Aug 28, 2022US Vibonese78
Jul 27, 2022Gimnástica Segoviana78
Mar 11, 2022Gimnástica Segoviana78
Mar 8, 2022Gimnástica Segoviana83
Aug 17, 2021Gimnástica Segoviana83
Oct 6, 2020RC Recreativo83
Dec 29, 2019CD Leganés83
Jul 11, 2019CD Leganés85
Jul 5, 2019CD Leganés87
Dec 5, 2017CD Leganés87
Jan 10, 2017CD Leganés85
Jan 5, 2017CD Leganés83

Talavera de la Reina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Biel RibasBiel RibasGK3978
16
Javi ReyJavi ReyDM(C)3478
Alexander SzymanowskiAlexander SzymanowskiAM(PTC),F(PT)3676
15
Josete MalagónJosete MalagónHV,DM(C)3678
Jon VillanuevaJon VillanuevaGK3573
17
Ignacio AbeledoIgnacio AbeledoAM(PT),F(PTC)2977
21
Connor RuaneConnor RuaneHV,DM,TV,AM(T)3176
22
Fran RodríguezFran RodríguezHV,DM,TV(P)3078
10
Renan ZanelliRenan ZanelliTV(C),AM(TC)3373
Ander GayosoAnder GayosoHV,DM,TV(T)3176
6
Unai RementeríaUnai RementeríaTV(C)2575
Lass SangareLass SangareDM,TV(C)2366
1
Samuel RodríguezSamuel RodríguezGK2265
6
Julen AgirreJulen AgirreDM,TV(C)2170
18
Younous TassembedoYounous TassembedoDM,TV(C)2370