17
Ignacio ABELEDO

Full Name: Ignacio De Loyola Abeledo Rute

Tên áo: ABELEDO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Jan 5, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Talavera de la Reina

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023Talavera de la Reina77
Aug 27, 2022Linares Deportivo77
Jun 22, 2020CD San Roque de Lepe77
Aug 6, 2018Gimnàstic Tarragona77
Sep 27, 2017Málaga CF đang được đem cho mượn: Atlético Malagueño77
Jan 4, 2017Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic77
Jun 11, 2016Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic77
Jun 7, 2016Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic74

Talavera de la Reina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Biel RibasBiel RibasGK3978
16
Javi ReyJavi ReyDM(C)3478
Alexander SzymanowskiAlexander SzymanowskiAM(PTC),F(PT)3676
15
Josete MalagónJosete MalagónHV,DM(C)3678
Jon VillanuevaJon VillanuevaGK3573
17
Ignacio AbeledoIgnacio AbeledoAM(PT),F(PTC)2977
21
Connor RuaneConnor RuaneHV,DM,TV,AM(T)3176
22
Fran RodríguezFran RodríguezHV,DM,TV(P)2978
10
Renan ZanelliRenan ZanelliTV(C),AM(TC)3273
Ander GayosoAnder GayosoHV,DM,TV(T)3176
6
Unai RementeríaUnai RementeríaTV(C)2575
Lass SangareLass SangareDM,TV(C)2366
1
Samuel RodríguezSamuel RodríguezGK2165
6
Julen AgirreJulen AgirreDM,TV(C)2170
18
Younous TassembedoYounous TassembedoDM,TV(C)2370