Full Name: Alberto Enrique García Salgueiro
Tên áo: GARCÍA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 44 (Jan 22, 1981)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Toni Dovale | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 35 | 78 | |
![]() | David Añón | AM,F(PT) | 36 | 73 | ||
10 | ![]() | Mateo Míguez | AM(PTC) | 38 | 78 | |
1 | ![]() | Alberto Domínguez | GK | 37 | 78 | |
8 | ![]() | Antón de Vicente | HV,DM(C) | 35 | 77 | |
![]() | Álex Barrera | TV,AM(C) | 34 | 70 | ||
![]() | Fontán Luismi | AM,F(PT) | 33 | 73 | ||
7 | ![]() | Aitor Aspas | AM(PTC) | 32 | 73 | |
![]() | Youssef al Watani | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
13 | ![]() | Andriy Chekotun | GK | 22 | 70 | |
9 | ![]() | David Martínez | AM(P),F(PC) | 24 | 65 | |
![]() | Aritz Pascual | F(C) | 26 | 67 |