Full Name: David González Díaz
Tên áo: GONZÁLEZ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Jan 20, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 22, 2019 | Club Marino | 75 |
Nov 22, 2019 | Club Marino | 75 |
Jul 22, 2019 | Club Marino | 74 |
Mar 22, 2018 | Club Marino | 73 |
Nov 22, 2017 | Club Marino | 74 |
Nov 7, 2017 | Club Marino | 75 |
Jun 2, 2017 | Real Oviedo | 75 |
Jun 1, 2017 | Real Oviedo | 75 |
Dec 9, 2016 | Real Oviedo đang được đem cho mượn: Caudal Deportivo | 75 |
Jul 26, 2016 | Real Oviedo đang được đem cho mượn: Caudal Deportivo | 70 |
Feb 27, 2016 | Caudal Deportivo | 70 |
Feb 15, 2016 | Real Oviedo | 70 |
Aug 10, 2015 | Macclesfield FC | 70 |
Aug 5, 2015 | Macclesfield FC | 74 |
Oct 20, 2014 | Macclesfield FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Alberto Lora | HV,DM(PT) | 37 | 79 | |
12 | ![]() | Dailos Tejera | TV(C) | 34 | 76 | |
6 | ![]() | Nacho Matador | TV(C) | 38 | 78 | |
15 | ![]() | Guaya Sánchez | HV(T) | 39 | 73 | |
1 | ![]() | Dennis Díaz | GK | 32 | 76 | |
![]() | Jairo Carcaba | F(C) | 32 | 76 | ||
22 | ![]() | César García | AM,F(PC) | 25 | 73 |