Full Name: Matshidiso Lebogang Moloto
Tên áo: MOLOTO
Vị trí: TV,AM,F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (May 21, 1990)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM,F(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2023 | FC Tulsa | 75 |
Jan 11, 2020 | FC Tulsa | 75 |
Dec 24, 2019 | Nashville SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Bradley Bourgeois | HV(PC),DM(C) | 30 | 71 | ||
47 | Harvey St Clair | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | ||
20 | Patrick Seagrist | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
24 | Joey Roggeveen | GK | 26 | 73 | ||
77 | Faysal Bettache | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
Kalil Elmedkhar | TV,AM(PT) | 25 | 70 | |||
17 | Edwin Laszo | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
3 | Alexis Souahy | HV(C) | 29 | 70 | ||
1 | Michael Creek | GK | 26 | 65 | ||
11 | Milo Yousef | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 |