Full Name: José Manuel López Gaspar
Tên áo: GASPAR
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Jul 12, 1987)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2022 | Mérida AD | 77 |
Mar 6, 2022 | Mérida AD | 77 |
Feb 23, 2022 | Mérida AD | 80 |
Jun 26, 2020 | Mérida AD | 80 |
Dec 22, 2018 | UE Cornellà | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Manuel Bonaque | HV(TC) | 34 | 78 | ||
19 | Felipe Alfonso | HV,DM(P) | 31 | 77 | ||
5 | Luis Acosta | HV(PC),DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
2 | Diego Parras | HV,DM,TV(P) | 28 | 75 | ||
6 | Ismael Gutiérrez | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
18 | F(C) | 23 | 75 | |||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||||
22 | Tomás Bourdal | HV(C) | 26 | 73 |