Haritz MÚJIKA

Full Name: Haritz Mújika López

Tên áo: MÚJIKA

Vị trí: F(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 43 (Nov 13, 1981)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 30, 2018SD Amorebieta80
Dec 30, 2018SD Amorebieta80
Sep 1, 2014Real Unión80
Jul 3, 2014CD Mirandés80
Oct 5, 2013CD Mirandés80
Apr 22, 2013CD Mirandés80

SD Amorebieta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Unai BustinzaUnai BustinzaHV(PC)3378
11
Iker SeguínIker SeguínHV,DM,TV,AM(T)3577
23
Jordi CalaveraJordi CalaveraHV,DM(P)2978
17
Rayco RodríguezRayco RodríguezAM(PTC)2877
9
Álex KaxeÁlex KaxeAM,F(PTC)3175
Álex CarbonellÁlex CarbonellHV,DM(P)2470
Julen Jon Guerrero
Deportivo Alavés
AM,F(TC)2173
Aimar Vicandi
Athletic Club
AM(PT),F(PTC)2067
Enol CotoEnol CotoHV,DM,TV(P)2473
19
Mauro BravoMauro BravoAM(PTC)2565
21
Álvaro Marín
Athletic Club
F(C)2273
Aly CoulibalyAly CoulibalyDM,TV,AM(C)2973
Dani SelmaDani SelmaAM(T),F(TC)2473