6
Saša NOVAKOVIĆ

Full Name: Saša Novaković

Tên áo: NOVAKOVIĆ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (May 27, 1991)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 191

Weight (Kg): 89

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 4, 2022Radnik Bijeljina76
Jun 22, 2020Radnik Bijeljina76
Sep 1, 2019Hong Kong Rangers76
Dec 24, 2018Hong Kong Rangers78
Jun 20, 2018FK Sarajevo78

Radnik Bijeljina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Marko MaksimovicMarko MaksimovicTV,AM(C)2975
11
Nenad SrećkovićNenad SrećkovićAM,F(T)3678
Nebojša GavrićNebojša GavrićTV(C),AM(PTC)3374
5
Milos JokicMilos JokicHV(C)3572
23
Bojan BurazorBojan BurazorTV,AM(C)3175
27
Nikola LakićNikola LakićGK2974
7
Dragan DosloDragan DosloF(C)2873
9
Aleksandar VasićAleksandar VasićHV,DM,TV(P)3376
Damjan KrajišnikDamjan KrajišnikDM,TV,AM(C)2778
29
Ljubomir KovačevićLjubomir KovačevićF(C)2470
6
Stefan ParanosStefan ParanosDM,TV(C)2675
24
Dalibor MitrovicDalibor MitrovicGK2160
Stasa BasticStasa BasticTV,AM(C)2274