Nemanja RNIĆ

Full Name: Nemanja Rnić

Tên áo: RNIĆ

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 40 (Sep 30, 1984)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: giai nghệ

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 11, 2021Wolfsberger AC80
May 11, 2021Wolfsberger AC80
Oct 6, 2020Wolfsberger AC82
Sep 30, 2020Wolfsberger AC80
May 8, 2019Wolfsberger AC80
Apr 25, 2018Wolfsberger AC80
Sep 3, 2013Wolfsberger AC82
Apr 3, 2013Hoverla Uzhhorod82
Aug 7, 2012FK Partizan82
Feb 28, 2011RSC Anderlecht82
Feb 28, 2011RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: Beerschot AC82
Nov 11, 2009RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: Beerschot AC84
Nov 11, 2009RSC Anderlecht84

Wolfsberger AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Markus PinkMarkus PinkF(C)3479
8
Simon PiesingerSimon PiesingerHV,DM(C)3380
18
Alessandro SchöpfAlessandro SchöpfTV,AM(PTC)3183
31
Maximilian UllmannMaximilian UllmannHV,DM,TV(T)2882
17
David AtangaDavid AtangaAM(PTC),F(PT)2879
22
Dominik BaumgartnerDominik BaumgartnerHV(C)2882
28
Anderson NiangboAnderson NiangboAM,F(PTC)2578
3
Jonathan ScherzerJonathan ScherzerHV,DM,TV(T)2980
20
Dejan ZukićDejan ZukićTV(C),AM(TC)2482
10
Thomas SabitzerThomas SabitzerF(C)2478
12
Nikolas PolsterNikolas PolsterGK2276
32
Lukas GütlbauerLukas GütlbauerGK2476
37
Nicolas WimmerNicolas WimmerHV(C)3080
11
Thierno BalloThierno BalloAM,F(PTC)2383
97
Adis JašićAdis JašićHV(P),DM,TV(PC)2280
21
David SkublDavid SkublGK2365
19
Sandro AltunashviliSandro AltunashviliTV,AM(C)2780
44
Ervin OmicErvin OmicHV,DM,TV(C)2278
7
Angelo GattermayerAngelo GattermayerAM,F(PT)2276
14
Pascal MüllerPascal MüllerTV,AM(C)2270
13
Tobias GruberTobias GruberHV(C)2068
9
Sankara KaramokoSankara KaramokoF(C)2172
5
Cheick Mamadou DiabatéCheick Mamadou DiabatéHV(C)2173
34
Emmanuel AgyemangEmmanuel AgyemangTV,AM(TC)2165
30
Claude KouakouClaude KouakouTV,AM(C)2170
47
Erik KojzekErik KojzekF(C)1973
2
Boris MatićBoris MatićHV,DM,TV,AM(P)2073
27
Chibuike NwaiwuChibuike NwaiwuHV,DM,TV(C)2175
6
Abou SyllaAbou SyllaDM,TV(C)1865