22
Dominik BAUMGARTNER

Full Name: Dominik Baumgartner

Tên áo: BAUMGARTNER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Jul 20, 1996)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Wolfsberger AC

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2023Wolfsberger AC82
May 10, 2023Wolfsberger AC82
May 13, 2022Wolfsberger AC82
Nov 27, 2021Wolfsberger AC82
Oct 6, 2020Wolfsberger AC80
Sep 9, 2020Wolfsberger AC78
Sep 9, 2020Wolfsberger AC73
Jun 2, 2020VfL Bochum73
Jun 1, 2020VfL Bochum73
Sep 20, 2019VfL Bochum đang được đem cho mượn: Wolfsberger AC73
Jun 16, 2019VfL Bochum73
Jan 19, 2019VfL Bochum73
Jul 21, 2016FC Wacker Innsbruck73

Wolfsberger AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Markus PinkMarkus PinkF(C)3479
8
Simon PiesingerSimon PiesingerHV,DM(C)3380
18
Alessandro SchöpfAlessandro SchöpfTV,AM(PTC)3183
31
Maximilian UllmannMaximilian UllmannHV,DM,TV(T)2882
17
David AtangaDavid AtangaAM(PTC),F(PT)2879
22
Dominik BaumgartnerDominik BaumgartnerHV(C)2882
28
Anderson NiangboAnderson NiangboAM,F(PTC)2578
3
Jonathan ScherzerJonathan ScherzerHV,DM,TV(T)2980
20
Dejan ZukićDejan ZukićTV(C),AM(TC)2482
10
Thomas SabitzerThomas SabitzerF(C)2478
12
Nikolas PolsterNikolas PolsterGK2278
32
Lukas GütlbauerLukas GütlbauerGK2476
37
Nicolas WimmerNicolas WimmerHV(C)3082
11
Thierno BalloThierno BalloAM,F(PTC)2383
21
David SkublDavid SkublGK2365
19
Sandro AltunashviliSandro AltunashviliTV,AM(C)2880
44
Ervin OmicErvin OmicHV,DM,TV(C)2278
Marco SulznerMarco SulznerDM,TV(C)2173
7
Angelo GattermayerAngelo GattermayerAM,F(PT)2376
14
Pascal MüllerPascal MüllerTV,AM(C)2270
13
Tobias GruberTobias GruberHV(C)2068
9
Sankara KaramokoSankara KaramokoF(C)2172
5
Cheick Mamadou DiabatéCheick Mamadou DiabatéHV(C)2176
34
Emmanuel AgyemangEmmanuel AgyemangTV,AM(TC)2176
Fabian WohlmuthFabian WohlmuthHV,DM,TV(P)2276
30
Claude KouakouClaude KouakouTV,AM(C)2170
47
Erik KojzekErik KojzekF(C)1978
2
Boris MatićBoris MatićHV,DM,TV,AM(P)2076
27
Chibuike NwaiwuChibuike NwaiwuHV,DM,TV(C)2180
6
Abou SyllaAbou SyllaDM,TV(C)1865