14
Pascal MÜLLER

Full Name: Pascal Müller

Tên áo:

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Feb 15, 2003)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: Wolfsberger AC

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Wolfsberger AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Markus PinkMarkus PinkF(C)3479
8
Simon PiesingerSimon PiesingerHV,DM(C)3380
18
Alessandro SchöpfAlessandro SchöpfTV,AM(PTC)3183
31
Maximilian UllmannMaximilian UllmannHV,DM,TV(T)2882
17
David AtangaDavid AtangaAM(PTC),F(PT)2879
22
Dominik BaumgartnerDominik BaumgartnerHV(C)2882
28
Anderson NiangboAnderson NiangboAM,F(PTC)2578
3
Jonathan ScherzerJonathan ScherzerHV,DM,TV(T)2980
20
Dejan ZukićDejan ZukićTV(C),AM(TC)2482
10
Thomas SabitzerThomas SabitzerF(C)2478
12
Nikolas PolsterNikolas PolsterGK2276
32
Lukas GütlbauerLukas GütlbauerGK2476
37
Nicolas WimmerNicolas WimmerHV(C)3080
11
Thierno BalloThierno BalloAM,F(PTC)2383
97
Adis JašićAdis JašićHV(P),DM,TV(PC)2280
21
David SkublDavid SkublGK2365
19
Sandro AltunashviliSandro AltunashviliTV,AM(C)2880
44
Ervin OmicErvin OmicHV,DM,TV(C)2278
7
Angelo GattermayerAngelo GattermayerAM,F(PT)2276
14
Pascal MüllerPascal MüllerTV,AM(C)2270
13
Tobias GruberTobias GruberHV(C)2068
9
Sankara KaramokoSankara KaramokoF(C)2172
5
Cheick Mamadou DiabatéCheick Mamadou DiabatéHV(C)2173
34
Emmanuel AgyemangEmmanuel AgyemangTV,AM(TC)2165
30
Claude KouakouClaude KouakouTV,AM(C)2170
47
Erik KojzekErik KojzekF(C)1973
2
Boris MatićBoris MatićHV,DM,TV,AM(P)2073
27
Chibuike NwaiwuChibuike NwaiwuHV,DM,TV(C)2175
6
Abou SyllaAbou SyllaDM,TV(C)1865