Full Name: Koray Şanli
Tên áo: ŞANLI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Dec 26, 1989)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2018 | Kirklarelispor | 73 |
Jun 6, 2018 | Kirklarelispor | 73 |
Sep 2, 2016 | Amed SK | 73 |
Aug 13, 2016 | Amed SK | 74 |
Oct 2, 2015 | Yeni Malatyaspor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | Okan Deri̇ci | TV,AM(C) | 31 | 74 | ||
Ömer Yildiz | F(C) | 28 | 75 | |||
8 | Altug Tas | F(C) | 28 | 72 | ||
13 | Serkan Sozmen | HV,DM,TV(T) | 34 | 74 | ||
53 | Hasan Yurtseven | AM(PTC) | 23 | 72 | ||
17 | Denizhan Taskan | TV,AM(PT) | 24 | 71 | ||
90 | F(C) | 21 | 73 |