Full Name: Florent Zitte
Tên áo: ZITTE
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (May 17, 1993)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 15, 2021 | JS Saint-Pierroise | 78 |
Apr 15, 2021 | JS Saint-Pierroise | 78 |
Sep 11, 2017 | JS Saint-Pierroise | 78 |
Jul 19, 2017 | Union Saint-Gilloise | 78 |
Jul 8, 2015 | Union Saint-Gilloise | 78 |
Jun 1, 2013 | AS Nancy Lorraine | 78 |
May 28, 2013 | AS Nancy Lorraine | 75 |
Nov 27, 2012 | AS Nancy Lorraine | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Guillaume Hoarau | F(C) | 41 | 78 | ||
![]() | Christophe Mandanne | AM(C),F(PTC) | 40 | 76 | ||
![]() | Jean-Pascal Fontaine | TV(C),AM(PTC) | 35 | 73 | ||
19 | ![]() | William Gros | F(PTC) | 32 | 67 | |
![]() | Quentin Boesso | AM(PTC) | 39 | 70 | ||
![]() | Nestor Kodjia | DM,TV,AM(C) | 35 | 77 | ||
![]() | Rémy Dugimont | F(C) | 38 | 77 | ||
![]() | Lassana Doucouré | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
![]() | Pascal Razakanantenaina | HV(TC),DM(C) | 37 | 70 |