Full Name: Paul Quaye
Tên áo: QUAYE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Sep 16, 1995)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 24, 2018 | Talavera de la Reina | 77 |
Sep 24, 2018 | Talavera de la Reina | 77 |
Aug 18, 2017 | Talavera de la Reina | 78 |
Aug 24, 2016 | FK Senica | 78 |
Jul 28, 2016 | FK Senica | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Biel Ribas | GK | 38 | 78 | ||
16 | Javi Rey | DM(C) | 33 | 78 | ||
Alexander Szymanowski | AM(PTC),F(PT) | 35 | 76 | |||
15 | Josete Malagón | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
Jon Villanueva | GK | 34 | 73 | |||
17 | Ignacio Abeledo | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
21 | Connor Ruane | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 76 | ||
10 | Renan Zanelli | TV(C),AM(TC) | 31 | 73 | ||
Ander Gayoso | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | |||
6 | Unai Rementería | TV(C) | 24 | 75 | ||
14 | HV(C) | 20 | 70 | |||
Lass Sangare | DM,TV(C) | 22 | 66 | |||
6 | Julen Agirre | DM,TV(C) | 20 | 70 |