Full Name: Gökhan Erdoğan
Tên áo: ERDOĞAN
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 4, 1991)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 167
Cân nặng (kg): 60
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 31, 2015 | Nazilli Spor | 73 |
Aug 31, 2015 | Nazilli Spor | 73 |
Jul 25, 2014 | MKE Ankaragücü | 73 |
Jul 7, 2014 | MKE Ankaragücü | 74 |
Jun 4, 2014 | MKE Ankaragücü đang được đem cho mượn: Mersin İY | 74 |
Jan 20, 2014 | MKE Ankaragücü đang được đem cho mượn: Mersin İY | 74 |
Sep 25, 2013 | MKE Ankaragücü | 74 |
May 22, 2012 | MKE Ankaragücü | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
81 | ![]() | Taşkin Calis | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
45 | ![]() | Oğuzhan Kayar | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | |
88 | ![]() | Uygar Zeybek | TV(C),AM(PTC) | 29 | 70 | |
![]() | Oguzhan Akgun | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
70 | ![]() | Talha Erdogan | AM(PTC) | 25 | 67 | |
35 | ![]() | Ozan Can Oruc | GK | 24 | 73 | |
32 | ![]() | Ali Karakaya | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | |
23 | ![]() | Tibet Öniz | AM,F(P) | 23 | 68 | |
67 | ![]() | Recep Efe Kocak | HV(PC) | 21 | 65 |