Full Name: Michàèl Kurt Frèderick
Tên áo: FREDERICK
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 27, 1991)
Quốc gia: Saint Lucia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 18, 2023 | W Connection | 73 |
Apr 16, 2023 | W Connection | 73 |
Jun 26, 2021 | Hienghène Sport | 73 |
May 8, 2019 | W Connection | 73 |
Jan 8, 2019 | W Connection | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Neil Benjamin | AM,F(PT) | 29 | 62 |