Full Name: Diego Maceira Muiños

Tên áo: MACEIRA

Vị trí: HV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Mar 24, 1990)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 21, 2014Racing Ferrol77
Jul 21, 2014Racing Ferrol77
Aug 19, 2013Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Vigo Fortuna77
Jan 18, 2013Celta Vigo77

Racing Ferrol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Álvaro GiménezÁlvaro GiménezAM(PT),F(PTC)3382
13
Yoel RodríguezYoel RodríguezGK3680
Tiago BebéTiago BebéAM(PT),F(PTC)3483
8
Álex LópezÁlex LópezDM,TV,AM(C)3678
5
Pereira NaldoPereira NaldoHV(C)3680
10
Josep SeñéJosep SeñéTV(C),AM(PTC)3280
21
Moi DelgadoMoi DelgadoHV,DM,TV,AM(T)3080
23
Erick CabacoErick CabacoHV(C)2983
Rober CorreaRober CorreaHV,DM(P)3278
22
Aitor BuñuelAitor BuñuelHV,DM(P)2682
11
Nacho SánchezNacho SánchezAM(PTC),F(PT)3180
24
Luís PereaLuís PereaDM,TV(C)2781
17
Josué DorrioJosué DorrioHV,DM,TV(P),AM(PT)3078
19
Manu VallejoManu VallejoAM,F(PTC)2784
2
Julián DelmásJulián DelmásHV,DM,TV(P)2981
9
Eneko JauregiEneko JauregiF(C)2877
16
Fran ManzanaraFran ManzanaraHV,DM,TV(C)2878
6
Álvaro SanzÁlvaro SanzHV(P),DM,TV(C)2380
4
Aleksa PuricAleksa PuricHV(C)2173
13
Emilio BernadEmilio BernadGK2575
25
Jesús RuízJesús RuízGK2778
7
Christian BorregoChristian BorregoF(C)2880
15
David CastroDavid CastroHV(TC)2981
18
Brais MartínezBrais MartínezHV,DM,TV(T)2278
14
Aitor GelardoAitor GelardoTV(C),AM(PTC)2276