9
Tobías FIGUEROA

Full Name: Tobías Nahuel Figueroa

Tên áo: FIGUEROA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 32 (Feb 4, 1992)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 191

Weight (Kg): 91

CLB: Deportes Antofagasta

On Loan at: Deportes Copiapó

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2024Deportes Antofagasta đang được đem cho mượn: Deportes Copiapó79
Jul 2, 2024Deportes Antofagasta79
Jul 1, 2024Deportes Antofagasta79
May 14, 2024Deportes Antofagasta đang được đem cho mượn: Deportes Copiapó79
May 8, 2024Deportes Antofagasta đang được đem cho mượn: Deportes Copiapó81

Deportes Copiapó Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Marco MedelMarco MedelDM,TV,AM(C)3573
1
Richard LeytonRichard LeytonGK3775
10
Jorge LunaJorge LunaAM(C)3778
11
Felipe ReyneroFelipe ReyneroAM(P),F(PC)3577
9
Tobías FigueroaTobías FigueroaF(C)3279
23
Juan JaimeJuan JaimeHV,DM,TV(C)3177
31
Isaac DíazIsaac DíazF(C)3477
7
Leonardo PaisLeonardo PaisTV,AM(PTC)3078
8
Nicolás VargasNicolás VargasHV,DM(PC)3177
5
Fabián ManzanoFabián ManzanoHV,DM,TV(C)3075
22
Nelson EspinozaNelson EspinozaGK2977
28
Yerco OyanedelYerco OyanedelHV,DM,TV(T)2476
30
Diego CarrascoDiego CarrascoHV(TC),DM(T)2976
17
Byron NietoByron NietoHV,DM,TV(P)2678
33
Yonathan AndíaYonathan AndíaHV(P),DM,TV(PC)3278
32
Bryan SotoBryan SotoDM,TV(C)2375
18
Juan Carlos GaeteJuan Carlos GaeteAM,F(PT)2778
26
Franco TorresFranco TorresAM,F(P)2576
29
Maximiliano QuinterosMaximiliano QuinterosAM(T),F(TC)3577
15
Diego GarcíaDiego GarcíaHV(TC),DM(T)2777
25
Matías ZamoraMatías ZamoraGK2263
Eitan RamírezEitan RamírezF(C)2165
Sebastián EspinozaSebastián EspinozaTV(C)2065
20
Martín ArayaMartín ArayaAM,F(PT)1970
3
Elías CalderónElías CalderónHV(C)2373
6
Francisco CalistoFrancisco CalistoHV(TC)2073
20
Yerko GonzálezYerko GonzálezHV,DM(P),TV(PC)2373