Full Name: Miguel Alexis Olivera
Tên áo: OLIVERA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 41 (Jan 29, 1983)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2014 | CA Temperley | 75 |
Nov 14, 2014 | CA Temperley | 75 |
Aug 7, 2014 | CA Temperley | 75 |
Sep 20, 2013 | CA Temperley | 76 |
Aug 7, 2013 | CA Talleres | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matías Sánchez | DM(C),TV(PC) | 36 | 78 | |||
Matías Castro | GK | 36 | 76 | |||
Juan Imbert | AM,F(PT) | 34 | 78 | |||
Gastón Bojanich | HV(PC) | 39 | 77 | |||
Lucas Baldunciel | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |||
Luis López | F(C) | 36 | 78 | |||
Hernán da Campo | TV(PC) | 29 | 78 | |||
Marcos Arturia | F(C) | 26 | 73 | |||
Patricio Cucchi | F(C) | 31 | 78 | |||
Juan Pablo Segovia | HV(C) | 35 | 80 | |||
Mauricio Guzmán | HV(C) | 24 | 68 | |||
Braian Sánchez | AM(PTC) | 30 | 73 | |||
27 | Pedro Souto | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
Emanuel Ibáñez | DM,TV(C) | 30 | 78 | |||
Francisco Rago | GK | 35 | 70 |