27
Pedro SOUTO

Full Name: Pedro Souto

Tên áo: SOUTO

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (May 5, 2000)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 76

CLB: CA Temperley

On Loan at: Independiente Rivadavia

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2025CA Temperley đang được đem cho mượn: Independiente Rivadavia76
Jan 10, 2024CA Temperley76
Sep 1, 2023CA Temperley đang được đem cho mượn: Banfield76
Aug 19, 2023CA Temperley76
Aug 8, 2023CA Temperley76

Independiente Rivadavia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Luciano AbecasisLuciano AbecasisHV,DM,TV(P)3480
32
Gonzalo MarinelliGonzalo MarinelliGK3682
11
Diego TonettoDiego TonettoTV,AM(TC)3677
22
Sebastián VillaSebastián VillaTV,AM(T),F(TC)2883
7
Victorio RamisVictorio RamisAM(PT),F(PTC)3078
40
Iván VillalbaIván VillalbaHV(C)3081
Fernando RomeroFernando RomeroF(C)2480
24
Thomas OrtegaThomas OrtegaHV,DM,TV(T)2478
1
Ezequiel CenturiónEzequiel CenturiónGK2780
8
Luis SequeiraLuis SequeiraTV,AM(C)2278
Maximiliano JuambeltzMaximiliano JuambeltzF(C)2274
12
Agustín LastraAgustín LastraGK2470
27
Pedro SoutoPedro SoutoHV(TC),DM,TV(T)2476
4
Mauro PeinipilMauro PeinipilHV,DM,TV(P)2580
2
Leonard CostaLeonard CostaHV(PC)2677
43
Fabrizio SartoriFabrizio SartoriAM(PT),F(PTC)2270
Enzo RivamarEnzo RivamarAM(PTC),F(PT)2265
6
Santiago FloresSantiago FloresHV(C)2373
31
Matías ValentiMatías ValentiHV(TC)2276
42
Sheyko StuderSheyko StuderHV(C)2276
Laureano RodríguezLaureano RodríguezDM,TV(C)2270
5
Tomas BottariTomas BottariDM,TV(C)2376
44
Fabricio AmatoFabricio AmatoDM,TV(C)2070
25
Maximiliano AmarfilMaximiliano AmarfilDM,TV(C),AM(PTC)2376
26
Matías FernándezMatías FernándezAM(PTC)2365
19
Mateo SchwartzMateo SchwartzAM(PTC)2065
20
Juan BarbieriJuan BarbieriF(C)2865