Full Name: Daniele Simoncelli
Tên áo: SIMONCELLI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Dec 28, 1989)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2022 | Correggese Calcio 1948 | 77 |
Nov 24, 2020 | AC Rimini | 77 |
Jul 2, 2020 | Pineto Calcio | 77 |
Aug 26, 2017 | AC Rimini | 77 |
Aug 24, 2015 | Pordenone Calcio | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Daniele Simoncelli | AM,F(PT) | 34 | 77 | |||
Abel Gigli | HV(C) | 33 | 77 | |||
Luca Benedetti | HV(C) | 31 | 71 | |||
Nicolò Pozzebon | AM,F(PTC) | 26 | 75 |