?
Uri ROSELL

Full Name: Oriol Rosell Argerich

Tên áo: ORIOL

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Jul 7, 1992)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Chuyền
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024Los Angeles Galaxy75
Nov 8, 2024Los Angeles Galaxy78
Feb 22, 2024Los Angeles Galaxy78
Feb 15, 2024Los Angeles Galaxy80
Nov 26, 2023Los Angeles Galaxy80

Los Angeles Galaxy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Martín CáceresMartín CáceresHV(PTC),DM(PT)3782
4
Maya YoshidaMaya YoshidaHV(C)3685
18
Marco ReusMarco ReusAM,F(PTC)3589
7
Diego FagúndezDiego FagúndezAM(PTC),F(PT)2985
5
Gastón BrugmanGastón BrugmanDM,TV(C)3283
8
Mark DelgadoMark DelgadoDM,AM(C),TV(PC)2983
15
Eriq ZavaletaEriq ZavaletaHV(C)3276
77
John MccarthyJohn MccarthyGK3280
2
Miki YamaneMiki YamaneHV(PC)3084
9
Dejan JoveljićDejan JoveljićF(C)2585
32
Brady ScottBrady ScottGK2572
10
Riqui PuigRiqui PuigTV,AM(C)2587
28
Joseph PaintsilJoseph PaintsilAM(PTC),F(PT)2686
14
John NelsonJohn NelsonHV,DM,TV(T)2680
20
Edwin CerrilloEdwin CerrilloHV,DM,TV(C)2482
35
Novak MićovićNovak MićovićGK2380
11
Gabriel PecGabriel PecAM,F(PT)2385
3
Julián AudeJulián AudeHV(T),DM,TV(TC)2180
52
Isaiah ParenteIsaiah ParenteDM,TV(C)2473
27
Miguel BerryMiguel BerryF(C)2778
24
Jalen NealJalen NealHV(C)2178
25
Carlos Garcés
Deportivo Pereira
HV(C)2378
19
Mauricio CuevasMauricio CuevasHV,DM(PT)2175
Aaron BiboutAaron BiboutF(C)2168
21
Tucker LepleyTucker LepleyAM,F(PT)2270
Harbor MillerHarbor MillerHV,DM,TV(P)1767
84
Rubén RamosRubén RamosAM,F(PT)1770
Max MiddlebyMax MiddlebyHV(P),DM,TV(PC)1865