Full Name: Corey James Gameiro
Tên áo: GAMEIRO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Feb 7, 1993)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 12, 2023 | APIA Leichhardt Tigers | 73 |
May 12, 2023 | APIA Leichhardt Tigers | 73 |
Jun 27, 2019 | Central Coast Mariners | 73 |
Jun 27, 2019 | Central Coast Mariners | 73 |
Feb 24, 2019 | Central Coast Mariners | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Adrian Ucchino | DM,TV(C) | 32 | 70 | ||
15 | Themba Muata-Marlow | HV(C) | 30 | 70 | ||
12 | Anthony Bouzanis | GK | 28 | 65 | ||
Blake Tuxford | GK | 27 | 65 | |||
17 | Rory Jordan | AM(PTC) | 24 | 66 | ||
Edward Caspers | DM,TV(C) | 20 | 63 | |||
41 | Nicholas Azzone | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 68 | ||
14 | Jack Armson | TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
2 | Seiya Kambayashi | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
16 | Sean Symons | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | ||
9 | Ben Gibson | AM(PT),F(PTC) | 21 | 66 | ||
7 | Jack Stewart | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |