Full Name: Edward Caspers
Tên áo: CASPERS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 21 (Sep 24, 2003)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 68
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 19, 2023 | APIA Leichhardt Tigers | 63 |
May 21, 2023 | Macarthur FC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Adrian Ucchino | DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
15 | Themba Muata-Marlow | HV(C) | 30 | 70 | ||
12 | Anthony Bouzanis | GK | 29 | 65 | ||
Blake Tuxford | GK | 27 | 65 | |||
17 | Rory Jordan | AM(PTC) | 24 | 66 | ||
Edward Caspers | DM,TV(C) | 21 | 63 | |||
Maksim Kasalovic | DM,TV(C) | 21 | 63 | |||
41 | Nicholas Azzone | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 68 | ||
14 | Jack Armson | TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
2 | Seiya Kambayashi | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
16 | Sean Symons | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 | ||
7 | Jack Stewart | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |