Full Name: Ciprian Vasilache
Tên áo: VASILACHE
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 41 (Sep 14, 1983)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 12, 2018 | Bishop's Stortford | 80 |
Apr 12, 2018 | Bishop's Stortford | 80 |
Oct 11, 2017 | Bishop's Stortford | 80 |
Jan 14, 2017 | Bishop's Stortford | 80 |
Feb 25, 2016 | FCM Baia Mare | 80 |
Aug 30, 2015 | FC Balti | 80 |
Jun 18, 2015 | Viitorul Constanţa | 80 |
Feb 16, 2015 | Petrolul Ploiești | 80 |
Oct 16, 2014 | Gangwon FC đang được đem cho mượn: Chungju Hummel FC | 80 |
Jul 24, 2013 | Vorskla Poltava | 80 |
May 8, 2013 | FC Bihor Oradea | 80 |
Mar 10, 2013 | ACS Mediaş | 80 |
Jun 11, 2012 | ACS Mediaş | 80 |
Sep 30, 2009 | Ceahlăul | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Cole Dasilva | HV,DM(PT) | 26 | 73 | |
14 | ![]() | Luka Chalwell | TV,AM(PC) | 21 | 60 | |
15 | ![]() | Ryan Charles | AM(PT),F(PTC) | 29 | 63 |