Full Name: Cole Perry Dasilva
Tên áo: DASILVA
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (May 11, 1999)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Royston Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2022 | Royston Town | 73 |
Jul 27, 2022 | Hemel Hempstead Town | 73 |
Jan 5, 2022 | HNK Šibenik | 73 |
Nov 11, 2021 | HNK Šibenik | 73 |
Jul 22, 2021 | HNK Šibenik | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ronnie Henry | HV(PC) | 40 | 72 | |||
Joe Welch | GK | 35 | 64 | |||
Brandon Adams | F(C) | 26 | 65 | |||
Cole Dasilva | HV,DM(PT) | 24 | 73 | |||
Freddie Hinds | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | |||
Shomari Barnwell | F(C) | 30 | 65 | |||
Isaac Galliford | TV(PTC) | 27 | 60 | |||
Alfie Williams | TV,AM(PT) | 20 | 60 | |||
Mackye Townsend-West | HV(PC) | 20 | 60 | |||
GK | 21 | 60 | ||||
HV,DM(PT) | 18 | 60 |