Full Name: Jurica Grgec

Tên áo: GRGEC

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 32 (Sep 1, 1992)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2023NK Varaždin70
Dec 6, 2023NK Varaždin70
Nov 29, 2023NK Varaždin76
Jul 23, 2022NK Varaždin76
Oct 16, 2020NK Varaždin76
Oct 16, 2020NK Varaždin75
Aug 19, 2020NK Varaždin75
Oct 16, 2017Hapoel Nof HaGalil75
Jul 13, 2016Maccabi Shaarayim75
Jun 26, 2015Pafos FC75
Aug 14, 2014NK Zelina75
Aug 7, 2013NK Zelina75

NK Varaždin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Marko DabroMarko DabroF(C)2778
1
Oliver ZelenikaOliver ZelenikaGK3178
14
Ante ĆorićAnte ĆorićTV,AM(C)2776
23
Frane MaglicaFrane MaglicaHV(PC)2777
25
Antonio BoršićAntonio BoršićHV,DM(T)2980
6
Ivan NekićIvan NekićHV(C)2476
11
Michele ŠegoMichele ŠegoAM(PT),F(PTC)2477
24
Mario MarinaMario MarinaDM,TV(C)3577
20
David MistrafovicDavid MistrafovicHV,DM,TV(C)2374
8
Tomislav DuvnjakTomislav DuvnjakDM,TV(C)2175
4
Luka ŠkaričićLuka ŠkaričićHV(PC),DM(P)2275
10
Leon BelcarLeon BelcarDM,TV,AM(C)2380
13
Mario MladenovskiMario MladenovskiHV(C)2473
19
Thierry NeversThierry NeversAM(T),F(TC)2265
3
Vane JovanovVane JovanovHV,DM,TV(P)2672
17
Dimitar MitrovskiDimitar MitrovskiAM(PTC)2578
16
Novak TepšićNovak TepšićHV(C)2276
29
Niko DomjanićNiko DomjanićF(C)2175
27
Aleksa LatkovicAleksa LatkovicAM,F(PTC)2476
5
Lamine BaLamine BaHV,DM(C)2780
12
Josip SilićJosip SilićGK2573
Nick OcvirekNick OcvirekAM,F(TC)2065
Domagoj MamićDomagoj MamićGK1865
7
Jurica PoldrugacJurica PoldrugacAM(PTC),F(PT)2773
Sven LesjakSven LesjakHV(C)1865
Vito SegovićVito SegovićDM,TV(C)1765