Full Name: Andrew Marveggio
Tên áo: MARVEGGIO
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Apr 22, 1992)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 67
CLB: Sheikh Russel KC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2023 | Sheikh Russel KC | 70 |
Mar 8, 2023 | FK Jezero | 70 |
Apr 10, 2022 | FK Jezero | 70 |
Jan 11, 2021 | OFK Petrovac | 70 |
Nov 8, 2020 | FK Bokelj | 70 |
Nov 3, 2020 | FK Bokelj | 75 |
Jul 3, 2020 | FK Mačva Šabac | 75 |
Mar 3, 2020 | FK Mačva Šabac | 74 |
Oct 28, 2019 | FK Mačva Šabac | 73 |
Oct 28, 2019 | FK Mačva Šabac | 76 |
Mar 6, 2019 | FK Mačva Šabac | 76 |
Oct 20, 2018 | TSG Neustrelitz | 76 |
Jun 25, 2018 | TSG Neustrelitz | 76 |
Sep 12, 2017 | TSG Neustrelitz | 76 |
Jul 3, 2017 | VfV 06 Hildesheim | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andrew Marveggio | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 70 | |||
90 | Mfon Udoh | F(C) | 32 | 73 | ||
19 | Mohammad Ibrahim | AM(PTC),F(PT) | 27 | 70 | ||
23 | Monir Alam | HV(PTC),DM(PT) | 24 | 68 |