Full Name: Shawn Parker

Tên áo: PARKER

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 31 (Mar 7, 1993)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 8, 2021SpVgg Greuther Fürth70
Dec 8, 2021SpVgg Greuther Fürth70
Sep 9, 2020SpVgg Greuther Fürth76
Sep 3, 2020SpVgg Greuther Fürth78
Sep 22, 2018SpVgg Greuther Fürth78

SpVgg Greuther Fürth Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Branimir HrgotaBranimir HrgotaAM,F(PTC)3184
17
Niko GiesselmannNiko GiesselmannHV(TC),DM,TV(T)3382
37
Julian GreenJulian GreenDM,TV,AM(C)2983
23
Gideon JungGideon JungHV,DM(C)3080
7
Dennis SrbenyDennis SrbenyAM,F(C)3081
1
Nils KörberNils KörberGK2876
27
Luca ItterLuca ItterHV(TC),DM,TV(T)2580
11
Roberto MassimoRoberto MassimoHV,DM,TV(P),AM(PT)2482
2
Simon AstaSimon AstaHV,DM,TV(P)2382
4
Damian MichalskiDamian MichalskiHV(C)2680
14
Jomaine ConsbruchJomaine ConsbruchDM,TV(C)2278
18
Marco MeyerhöferMarco MeyerhöferHV(PT),DM,TV(P)2983
21
Kerim ÇalhanoğluKerim ÇalhanoğluHV,DM,TV(T)2276
8
Marlon Mustapha
Como 1907
F(C)2378
22
Nemanja Motika
NK Olimpija
AM,F(PTC)2178
44
Nahuel Noll
TSG 1899 Hoffenheim
GK2178
33
Maximilian DietzMaximilian DietzHV,DM,TV(C)2280
3
Oualid MhamdiOualid MhamdiHV,DM,TV(P)2167
6
Sacha BanséSacha BanséDM,TV(C)2378
9
Noel FutkeuNoel FutkeuAM,F(PC)2278
5
Reno MünzReno MünzHV(C)1970
20
Leander PoppLeander PoppAM(PTC),F(PT)1970
36
Philipp MüllerPhilipp MüllerDM,TV(C)2075
34
Denis PfaffenrotDenis PfaffenrotTV,AM(PC)1970
Adem ImeriAdem ImeriAM(PTC)1867
19
Matti WagnerMatti WagnerHV,DM,TV(T)1967