Full Name: Raúl González Guzmán
Tên áo: GONZALEZ
Vị trí: HV(P),DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Jun 28, 1985)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 62
CLB: Alki Oroklini
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | Alki Oroklini | 77 |
Jan 30, 2020 | ASIL | 77 |
May 7, 2019 | Ayia Napa | 77 |
Oct 21, 2016 | Rozwój Katowice | 77 |
Aug 5, 2015 | Rozwój Katowice | 77 |
Jun 8, 2015 | Doxa Katokopias | 77 |
Nov 27, 2014 | Doxa Katokopias | 77 |
Jun 6, 2014 | Doxa Katokopias | 77 |
Aug 10, 2012 | GKS Belchatów | 77 |
Mar 13, 2012 | Anagennisi Deryneia | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Theo Weeks | DM,TV,AM(C) | 35 | 73 | |||
15 | Raúl Gonzalez | HV(P),DM(C) | 39 | 77 | ||
7 | Leandros Lillis | AM(PTC),F(PT) | 28 | 74 | ||
Nikos Efthymiou | HV(T),DM(C) | 31 | 76 | |||
Iakovos Kaiserlidis | AM(PTC) | 26 | 73 |