17
Felipe FLORES

Full Name: Felipe Ignacio Flores Chandía

Tên áo: FLORES

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 38 (Jan 9, 1987)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: San Luis de Quillota

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025San Luis de Quillota77
Jan 21, 2025San Luis de Quillota77
Feb 6, 2024Deportes Limache77
Feb 5, 2022Deportes Magallanes77
Mar 6, 2021Deportes Antofagasta77
Mar 1, 2021Deportes Antofagasta80
Mar 27, 2019Deportes Antofagasta80
Feb 12, 2018Deportes Antofagasta80
Jan 8, 2018Veracruz80
Dec 1, 2017Veracruz83
Dec 18, 2016Veracruz83
Jan 8, 2016Club Tijuana83
Jun 17, 2015Club Tijuana83
Jun 12, 2015Club Tijuana82
Oct 11, 2013Colo-Colo82

San Luis de Quillota Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Felipe FloresFelipe FloresAM(PT),F(PTC)3877
26
Humberto SuazoHumberto SuazoAM,F(PC)4378
8
Luis CabreraLuis CabreraDM,TV(C)3178
1
Manuel GarcíaManuel GarcíaGK3677
Raúl OsorioRaúl OsorioHV(TC),DM(T)2980
6
Cristóbal VergaraCristóbal VergaraHV(C)3078
25
Guillermo CubillosGuillermo CubillosHV,DM,TV(P)3075
10
Álvaro CéspedÁlvaro CéspedDM(C),TV(PC)3378
3
Gabriel SarriaGabriel SarriaHV,DM(TC)2570
20
Víctor CamposVíctor CamposAM(PTC),F(PT)2770
15
Javier RetamalesJavier RetamalesF(PTC)2765
33
Yerko ÁguilaYerko ÁguilaHV,DM(T)2875
7
Facundo JuárezFacundo JuárezAM(PTC),F(PT)3178
1
Daniel RetamalDaniel RetamalGK2973
2
José NavarreteJosé NavarreteHV,DM,TV(P)2774
18
Guillermo AvelloGuillermo AvelloHV,DM(PT),TV(P)2770
21
Juan ArayaJuan ArayaHV,DM(P),TV(PC)2665
19
Gastón NoveroGastón NoveroAM,F(PT)2667
11
Sebastián ParadaSebastián ParadaAM(P),F(PC)2476
9
Martín CarreñoMartín CarreñoAM,F(PT)2070