Full Name: Víctor Félix Campos Olavarría
Tên áo: CAMPOS
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Sep 24, 1997)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: San Luis de Quillota
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 9, 2024 | San Luis de Quillota | 70 |
Jul 3, 2024 | San Luis de Quillota | 70 |
May 12, 2024 | San Luis de Quillota đang được đem cho mượn: Deportes Recoleta | 70 |
Jan 7, 2024 | San Luis de Quillota đang được đem cho mượn: Deportes Recoleta | 70 |
Jan 3, 2024 | Santiago Wanderers đang được đem cho mượn: Deportes Recoleta | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Humberto Suazo | AM,F(PC) | 43 | 78 | ||
3 | Néstor Moiraghi | HV(TC),DM(T) | 39 | 80 | ||
5 | Luis Pavez Contreras | HV(P),DM(PC),TV(C) | 36 | 76 | ||
9 | Mauro Caballero | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
20 | Hardy Cavero | HV(PTC),DM(PT) | 28 | 76 | ||
10 | Fabián Carmona | TV(C),AM(PC),F(P) | 30 | 79 | ||
25 | Guillermo Cubillos | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
GK | 29 | 75 | ||||
29 | Federico Pereyra | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
Víctor Campos | AM(PTC),F(PT) | 27 | 70 | |||
23 | Douglas Estay | HV(TC),DM,TV(T) | 32 | 76 | ||
21 | Andrés Díaz | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
17 | Kennan Sepúlveda | TV(T),AM,F(PT) | 22 | 72 | ||
GK | 21 | 65 | ||||
24 | AM(C) | 19 | 65 | |||
8 | Cristián Aravena | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | ||
HV(P),DM(PC),TV(C) | 21 | 70 | ||||
19 | HV(TC),DM(T) | 19 | 67 | |||
Sebastián Parada | AM(P),F(PC) | 24 | 76 | |||
11 | Martín Carreño | AM,F(PT) | 19 | 70 |