19
Gastón NOVERO

Full Name: Gastón Alejandro Novero

Tên áo: NOVERO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 67

Tuổi: 26 (Jul 6, 1998)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 64

CLB: San Luis de Quillota

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025San Luis de Quillota67
Jan 22, 2025San Luis de Quillota67
May 11, 2024Chaco For Ever67
May 5, 2024Chaco For Ever67

San Luis de Quillota Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Felipe FloresFelipe FloresAM(PT),F(PTC)3877
26
Humberto SuazoHumberto SuazoAM,F(PC)4378
8
Luis CabreraLuis CabreraDM,TV(C)3178
1
Manuel GarcíaManuel GarcíaGK3677
3
Raúl OsorioRaúl OsorioHV(TC),DM(T)2980
6
Cristóbal VergaraCristóbal VergaraHV(C)3078
25
Guillermo CubillosGuillermo CubillosHV,DM,TV(P)3075
10
Álvaro CéspedÁlvaro CéspedDM(C),TV(PC)3378
3
Gabriel SarriaGabriel SarriaHV,DM(TC)2570
20
Víctor CamposVíctor CamposAM(PTC),F(PT)2770
15
Javier RetamalesJavier RetamalesF(PTC)2765
33
Yerko ÁguilaYerko ÁguilaHV,DM(T)2875
7
Facundo JuárezFacundo JuárezAM(PTC),F(PT)3178
1
Daniel RetamalDaniel RetamalGK2973
2
José NavarreteJosé NavarreteHV,DM,TV(P)2774
18
Guillermo AvelloGuillermo AvelloHV,DM(PT),TV(P)2770
21
Juan ArayaJuan ArayaHV,DM(P),TV(PC)2665
19
Gastón NoveroGastón NoveroAM,F(PT)2667
Sebastián ParadaSebastián ParadaAM(P),F(PC)2476
11
Martín CarreñoMartín CarreñoAM,F(PT)2070