Full Name: John Hunt
Tên áo: HUNT
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Aug 23, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2022 | Kettering Town | 73 |
Nov 18, 2020 | Kettering Town | 73 |
Jul 10, 2020 | Hamilton Academical | 73 |
Feb 10, 2020 | Hamilton Academical | 73 |
Oct 5, 2019 | Hamilton Academical | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bruno Andrade | AM(PTC) | 30 | 71 | |||
Lathaniel Rowe-Turner | HV(TC),DM(T) | 34 | 68 | |||
Rhys Sharpe | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | |||
Sam Jones | AM(C) | 32 | 66 | |||
Connor Johnson | HV(C) | 26 | 67 | |||
Decarrey Sheriff | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
Dan Jarvis | TV(C),AM(PTC) | 26 | 65 | |||
Billy Johnson | GK | 24 | 67 | |||
Alex Brown | HV,DM,TV(T) | 25 | 63 |