Full Name: Alex Brown
Tên áo: BROWN
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 63
Tuổi: 26 (Sep 21, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Kettering Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2022 | Kettering Town | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gary Hooper | F(C) | 36 | 72 | |||
Marvin Sordell | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |||
Bruno Andrade | AM(PTC) | 31 | 71 | |||
Andi Thanoj | TV(C) | 31 | 69 | |||
Wes York | AM(PT),F(PTC) | 31 | 68 | |||
Sam Jones | AM(C) | 33 | 66 | |||
Connor Johnson | HV(C) | 26 | 67 | |||
Ben Hart | HV,DM,TV(P) | 24 | 60 | |||
Dan Jarvis | TV(C),AM(PTC) | 26 | 65 | |||
Billy Johnson | GK | 25 | 67 | |||
Harlain Mbayo | HV(C) | 26 | 64 | |||
Alex Brown | HV,DM,TV(T) | 26 | 63 |