Full Name: Mitja Novinić
Tên áo: NOVINIĆ
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 10, 1991)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: NK Nafta 1903
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | NK Nafta 1903 | 73 |
May 7, 2019 | NK Nafta 1903 | 73 |
Jan 7, 2019 | NK Nafta 1903 | 72 |
Sep 7, 2018 | NK Nafta 1903 | 71 |
Aug 12, 2018 | NK Nafta 1903 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Zoran Lesjak | DM,TV(C) | 36 | 75 | |
14 | ![]() | Mitja Novinić | TV,AM(C) | 33 | 73 | |
![]() | Ziga Zivko | HV(TC) | 28 | 78 | ||
![]() | Mihael Rebernik | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 27 | 74 | ||
13 | ![]() | Matic Paljk | HV(TC),DM(C) | 26 | 75 | |
![]() | László Papp | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
![]() | Stefan Petrovic | AM(PTC) | 23 | 65 | ||
12 | ![]() | Stefan Mocic | GK | 23 | 65 | |
17 | ![]() | Marsel Stare | F(C) | 23 | 70 | |
92 | ![]() | Stjepan Igrec | F(C) | 25 | 73 | |
10 | ![]() | Stjepan Ostrek | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |
5 | ![]() | Blaz Urh | HV(C) | 25 | 74 | |
9 | ![]() | Lun Boncina | F(C) | 21 | 70 |