Full Name: Maurice Brunner
Tên áo: BRUNNER
Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Jan 29, 1991)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2020 | Rapperswil-Jona | 74 |
Oct 5, 2020 | Rapperswil-Jona | 74 |
Sep 29, 2020 | Rapperswil-Jona | 78 |
Oct 15, 2016 | FC Vaduz | 78 |
Jul 10, 2015 | FC Biel-Bienne | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Danijel Subotić | F(C) | 35 | 77 | ||
21 | Dennis Iapichino | HV,DM,TV(T) | 33 | 77 | ||
31 | Denis Markaj | HV(PTC) | 33 | 71 | ||
19 | Arbnor Fejzullahu | HV(PC),DM(P) | 31 | 76 | ||
5 | Adonis Ajeti | HV(C) | 27 | 73 | ||
André Ribeiro | AM,F(PTC) | 26 | 74 | |||
1 | Calvin Heim | GK | 23 | 70 | ||
4 | Elias Mesonero | HV(PC) | 23 | 70 | ||
27 | Dimitri Volkart | F(C) | 24 | 68 | ||
33 | Noah Lovisa | HV(TC),DM(T) | 23 | 73 | ||
Samuel Kasongo | DM,TV,AM(C) | 21 | 68 | |||
1 | Niklas Steffen | GK | 23 | 73 |