?
Carlyle MITCHELL

Full Name: Carlyle Deon Mitchell

Tên áo: MITCHELL

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 37 (Aug 8, 1987)

Quốc gia: Trinidad & Tobago

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Aerial Ability
Chọn vị trí
Movement
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Sáng tạo

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 25, 2023Kaya FC75
Feb 16, 2021Kaya FC75
Dec 27, 2020Kaya FC77
Mar 13, 2019Indy Eleven77
Feb 21, 2018Indy Eleven77

Kaya FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Simone RotaSimone RotaHV(PC),DM(P)4075
20
Yi-Young ParkYi-Young ParkHV(PC),DM(C)2975
8
Marwin AngelesMarwin AngelesDM,TV(C)3373
88
Kaishu YamazakiKaishu YamazakiHV,DM,TV(C)2773
40
Patrick DeytoPatrick DeytoGK3479
44
Audie MenziAudie MenziHV(PC)3070
13
Jesus MellizaJesus MellizaAM(PTC),F(PT)3272
6
Mark SwainstonMark SwainstonDM,TV(C)2568
3
Akito SaitoAkito SaitoHV(C)2572
10
Daizo HorikoshiDaizo HorikoshiAM(PT),F(PTC)2873
12
Mar DianoMar DianoHV(PC)2770
15
Marco CasambreMarco CasambreHV(TC)2570
22
Fitch ArboledaFitch ArboledaHV,DM,TV,AM(PT)3170
7
Jovin BedicJovin BedicAM(PT),F(PTC)3470