Full Name: Marwin Janver Malinay Angeles
Tên áo: ANGELES
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Jan 9, 1991)
Quốc gia: Philippines
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: Kaya FC
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 17, 2023 | Kaya FC | 73 |
Aug 2, 2023 | Davao Aguilas | 73 |
Apr 25, 2023 | Kaya FC | 73 |
Sep 23, 2022 | Kaya FC | 73 |
Aug 26, 2022 | Kaya FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Simone Rota | HV(PC),DM(P) | 39 | 75 | ||
Yi-Young Park | HV(PC),DM(C) | 29 | 75 | |||
8 | Marwin Angeles | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
Kaishu Yamazaki | HV,DM,TV(C) | 26 | 73 | |||
44 | Audie Menzi | HV(PC) | 29 | 70 | ||
13 | Jesus Melliza | AM(PTC),F(PT) | 32 | 72 | ||
18 | Javier Gayoso | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 27 | 73 | ||
6 | Mark Swainston | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
3 | Akito Saito | HV(C) | 24 | 72 |