Full Name: André Ndamé Ndamé
Tên áo: NDAMÉ NDAMÉ
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Nov 30, 1989)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 15, 2021 | Hajer Club | 78 |
Apr 15, 2021 | Hajer Club | 78 |
Jan 5, 2016 | Hajer Club | 78 |
Aug 30, 2015 | Al Faisaly FC | 78 |
Jun 1, 2015 | Al Faisaly FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adriano Pardal | F(PTC) | 36 | 72 | ||
13 | Clarence Bitang | TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
21 | Nikola Jambor | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
32 | Omar Al-Mazial | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 75 | ||
77 | Abdullah Bilal | AM(PT),F(PTC) | 29 | 71 | ||
Mohamed Al-Moqahwi | GK | 28 | 73 | |||
Mutair Al-Zahrani | DM,TV,AM(C) | 29 | 65 | |||
5 | Bakary Coulibaly | HV,DM(C) | 32 | 70 |