6
Giusto PRIOLA

Full Name: Giusto Priola

Tên áo: PRIOLA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (May 26, 1990)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 72

CLB: ASD Città Di Varese

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2024ASD Città Di Varese77
Aug 24, 2022Seregno Calcio77
Mar 31, 2022AS Bisceglie Calcio77
Oct 31, 2020AS Bisceglie Calcio77
Jul 7, 2020AZ Picerno77
Oct 13, 2018AC Renate77
Jul 8, 2016US Pistoiese77
Jun 2, 2016US Catanzaro77
Jun 1, 2016US Catanzaro77
Jan 11, 2016US Catanzaro đang được đem cho mượn: US Pistoiese77
Jul 11, 2015US Catanzaro77
Sep 7, 2014FC Bassano77
Jul 16, 2014FC Trapani 190577
Oct 25, 2013FC Trapani 190577
Jul 27, 2012FC Trapani 190577

ASD Città Di Varese Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Giusto PriolaGiusto PriolaHV(PC)3477
26
Paolo ValagussaPaolo ValagussaDM,TV(C)3177
5
Vladimir MikhaylovskiyVladimir MikhaylovskiyHV(PTC)3572
19
Stefano MolinariStefano MolinariHV(C)2473
9
Stefano BanfiStefano BanfiAM(T),F(TC)2467
3
Paolo RopoloPaolo RopoloHV(TC),DM,TV(T)3172
50
Samuele BonaccorsiSamuele BonaccorsiHV(C)2672
4
Bilario AziziBilario AziziDM,TV(C)2065
10
Giuseppe D'IglioGiuseppe D'IglioDM(C),TV(PC)3265
30
Matteo BarzottiMatteo BarzottiAM(T),F(TC)3269
7
Matteo MaccioniMatteo MaccioniTV(PTC)2065