Full Name: Samuele Bonaccorsi
Tên áo: BONACCORSI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Sep 28, 1998)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 195
Cân nặng (kg): 80
CLB: ASD Città Di Varese
Squad Number: 50
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2024 | ASD Città Di Varese | 72 |
Oct 10, 2024 | ASD Città Di Varese | 68 |
Oct 14, 2023 | Novara FC | 68 |
Oct 10, 2023 | Novara FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Giusto Priola | HV(PC) | 34 | 77 | ||
26 | Paolo Valagussa | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
5 | Vladimir Mikhaylovskiy | HV(PTC) | 35 | 72 | ||
19 | Stefano Molinari | HV(C) | 24 | 73 | ||
9 | Stefano Banfi | AM(T),F(TC) | 24 | 67 | ||
3 | Paolo Ropolo | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 72 | ||
50 | Samuele Bonaccorsi | HV(C) | 26 | 72 | ||
4 | Bilario Azizi | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
10 | Giuseppe D'Iglio | DM(C),TV(PC) | 32 | 65 | ||
30 | Matteo Barzotti | AM(T),F(TC) | 32 | 69 | ||
7 | Matteo Maccioni | TV(PTC) | 20 | 65 |