Full Name: Matteo Barzotti
Tên áo:
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 69
Tuổi: 33 (Mar 30, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: ASD Città Di Varese
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Giusto Priola | HV(PC) | 34 | 77 | |
26 | ![]() | Paolo Valagussa | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
5 | ![]() | Vladimir Mikhaylovskiy | HV(PTC) | 35 | 72 | |
19 | ![]() | Stefano Molinari | HV(C) | 24 | 73 | |
9 | ![]() | Stefano Banfi | AM(T),F(TC) | 24 | 67 | |
3 | ![]() | Paolo Ropolo | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 72 | |
50 | ![]() | Samuele Bonaccorsi | HV(C) | 26 | 72 | |
4 | ![]() | Bilario Azizi | DM,TV(C) | 20 | 65 | |
10 | ![]() | Giuseppe D'Iglio | DM(C),TV(PC) | 33 | 65 | |
30 | ![]() | Matteo Barzotti | AM(T),F(TC) | 33 | 69 | |
7 | ![]() | Matteo Maccioni | TV(PTC) | 21 | 65 |